barrels per day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrels per day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrels per day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrels per day.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrels per day

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thùng/ngày