barrel buoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrel buoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel buoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel buoy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barrel buoy
* kỹ thuật
phao hình trụ
phao thùng
giao thông & vận tải:
thùng phao (đạo hàng)
Từ liên quan
- barrel
- barrels
- barreled
- barreler
- barrelful
- barreling
- barrelled
- barrel cam
- barrelfish
- barrelling
- barrelwood
- barrel arch
- barrel bolt
- barrel buoy
- barrel drop
- barrel knot
- barrel roll
- barrel roof
- barrel-head
- barrel-roll
- barrel-shop
- barrelhouse
- barrel churn
- barrel drain
- barrel hoist
- barrel maker
- barrel mixer
- barrel organ
- barrel truck
- barrel union
- barrel vault
- barrel-house
- barrel-organ
- barrel boiler
- barrel cactus
- barrel curing
- barrel filler
- barrel lifter
- barrel nipple
- barrel spring
- barrel theory
- barrel-shaped
- barrel antenna
- barrel ceiling
- barrel plating
- barrel printer
- barrel spanner
- barrel support
- barrel winding
- barrel conveyor