barrel vault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrel vault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel vault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel vault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barrel vault
* kỹ thuật
mái cong hình trụ
vòm bán nguyệt
vòm bán trụ
vòm hình trụ
vòm hộp
vòm trụ
xây dựng:
vòm hình trống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrel vault
the simplest form of vault; a single continuous arch
Từ liên quan
- barrel
- barrels
- barreled
- barreler
- barrelful
- barreling
- barrelled
- barrel cam
- barrelfish
- barrelling
- barrelwood
- barrel arch
- barrel bolt
- barrel buoy
- barrel drop
- barrel knot
- barrel roll
- barrel roof
- barrel-head
- barrel-roll
- barrel-shop
- barrelhouse
- barrel churn
- barrel drain
- barrel hoist
- barrel maker
- barrel mixer
- barrel organ
- barrel truck
- barrel union
- barrel vault
- barrel-house
- barrel-organ
- barrel boiler
- barrel cactus
- barrel curing
- barrel filler
- barrel lifter
- barrel nipple
- barrel spring
- barrel theory
- barrel-shaped
- barrel antenna
- barrel ceiling
- barrel plating
- barrel printer
- barrel spanner
- barrel support
- barrel winding
- barrel conveyor