barrel maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrel maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel maker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barrel maker

    Similar:

    cooper: a craftsman who makes or repairs wooden barrels or tubs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).