barrel printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrel printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel printer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barrel printer
* kỹ thuật
toán & tin:
máy in kiểu tang quay
máy in ống
máy in tang quay
máy in trống quay
Từ liên quan
- barrel
- barrels
- barreled
- barreler
- barrelful
- barreling
- barrelled
- barrel cam
- barrelfish
- barrelling
- barrelwood
- barrel arch
- barrel bolt
- barrel buoy
- barrel drop
- barrel knot
- barrel roll
- barrel roof
- barrel-head
- barrel-roll
- barrel-shop
- barrelhouse
- barrel churn
- barrel drain
- barrel hoist
- barrel maker
- barrel mixer
- barrel organ
- barrel truck
- barrel union
- barrel vault
- barrel-house
- barrel-organ
- barrel boiler
- barrel cactus
- barrel curing
- barrel filler
- barrel lifter
- barrel nipple
- barrel spring
- barrel theory
- barrel-shaped
- barrel antenna
- barrel ceiling
- barrel plating
- barrel printer
- barrel spanner
- barrel support
- barrel winding
- barrel conveyor