barrelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrelling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barrelling

    * kinh tế

    thùng không rò rỉ

    thùng không thấm

    thùng kín