barrel-roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrel-roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel-roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel-roll.
Từ điển Anh Việt
barrel-roll
/'bærəlroul/
* danh từ
(hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc)