barrel organ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrel organ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel organ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel organ.
Từ điển Anh Việt
barrel organ
* danh từ
(nhạc) đàn hộp (có tay quay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrel organ
a musical instrument that makes music by rotation of a cylinder studded with pegs
Synonyms: grind organ, hand organ, hurdy gurdy, hurdy-gurdy, street organ
Từ liên quan
- barrel
- barrels
- barreled
- barreler
- barrelful
- barreling
- barrelled
- barrel cam
- barrelfish
- barrelling
- barrelwood
- barrel arch
- barrel bolt
- barrel buoy
- barrel drop
- barrel knot
- barrel roll
- barrel roof
- barrel-head
- barrel-roll
- barrel-shop
- barrelhouse
- barrel churn
- barrel drain
- barrel hoist
- barrel maker
- barrel mixer
- barrel organ
- barrel truck
- barrel union
- barrel vault
- barrel-house
- barrel-organ
- barrel boiler
- barrel cactus
- barrel curing
- barrel filler
- barrel lifter
- barrel nipple
- barrel spring
- barrel theory
- barrel-shaped
- barrel antenna
- barrel ceiling
- barrel plating
- barrel printer
- barrel spanner
- barrel support
- barrel winding
- barrel conveyor