hurdy-gurdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurdy-gurdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurdy-gurdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurdy-gurdy.
Từ điển Anh Việt
hurdy-gurdy
/'hə:di,gə:di/
* danh từ
đàn vien (một thứ đàn quay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurdy-gurdy
Similar:
barrel organ: a musical instrument that makes music by rotation of a cylinder studded with pegs
Synonyms: grind organ, hand organ, hurdy gurdy, street organ