cooper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cooper
/'koupə/
* danh từ
quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)
thợ đóng hàng
dry cooper: thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
wet cooper: thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
thợ chữa thùng
người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)
người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)
bia đen trộn lẫn bia nâu
người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)
* ngoại động từ
chữa (thùng), đóng đáy (thùng)
cho vào thùng
to cooper up: sửa sang, vá víu (cái gì...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cooper
* kinh tế
công nhân rót vào chai
nghề rót vào chai
phân xưởng rót chai
thợ chữa khẩn cấp
thợ đóng thùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cooper
United States industrialist who built the first American locomotive; founded Cooper Union in New York City to offer free courses in the arts and sciences (1791-1883)
Synonyms: Peter Cooper
United States film actor noted for his portrayals of strong silent heroes (1901-1961)
Synonyms: Gary Cooper, Frank Cooper
United States novelist noted for his stories of American Indians and the frontier life (1789-1851)
Synonyms: James Fenimore Cooper
a craftsman who makes or repairs wooden barrels or tubs
Synonyms: barrel maker
make barrels and casks
- cooper
- coopery
- cooperage
- cooperate
- coopering
- cooperator
- cooperation
- cooperative
- cooperstown
- cooper union
- cooper's hawk
- cooper's shed
- cooper's shop
- cooperatively
- cooperativeness
- cooperative bank
- cooperative farm
- cooperative game
- cooperative plan
- cooperage machine
- cooperating trade
- cooperative buying
- cooperative system
- cooperative control
- cooperative economy
- cooperative mailing
- cooperative network
- cooperative commerce
- cooperative delivery
- cooperative emission
- cooperative property
- cooperative purchase
- cooperative workshop
- cooperation agreement
- cooperative agreement
- cooperative exporting
- cooperative financing
- cooperative marketing
- cooperative enterprise
- cooperative phenomenon
- cooperative processing
- cooperative production
- cooperative advertising
- cooperative application
- cooperative supermarket
- cooperate (co-operation)
- cooperative relationship
- cooperation of handicraft
- cooperation through agents
- cooperative (co-operative)