cooperative control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative control

    * kinh tế

    hợp lực quản lý