cooperative phenomenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative phenomenon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative phenomenon

    * kỹ thuật

    hiện tượng tập thể