cooperative game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative game.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative game

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trò chơi hợp tác