cooperative software program (csp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative software program (csp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative software program (csp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative software program (csp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative software program (csp)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình phần mềm hợp tác