cooperative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative.

Từ điển Anh Việt

  • cooperative

    hợp tác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative

    * kỹ thuật

    hợp tác

    điện lạnh:

    tập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooperative

    a jointly owned commercial enterprise (usually organized by farmers or consumers) that produces and distributes goods and services and is run for the benefit of its owners

    Synonyms: co-op

    an association formed and operated for the benefit of those using it

    done with or working with others for a common purpose or benefit

    a cooperative effort

    Antonyms: uncooperative

    Similar:

    concerted: involving the joint activity of two or more

    concerted action

    the conjunct influence of fire and strong wind

    the conjunctive focus of political opposition

    a cooperative effort

    a united effort

    joint military activities

    Synonyms: conjunct, conjunctive

    accommodative: willing to adjust to differences in order to obtain agreement