cooperative system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative system

    * kỹ thuật

    hệ thống liên kết hỗ trợ tên lửa