cooperative application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative application.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative application

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ứng dụng cộng tác

    ứng dụng hợp tác