cooperative research action for technology (craft) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative research action for technology (craft) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative research action for technology (craft) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative research action for technology (craft).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative research action for technology (craft)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ