cooperative property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperative property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperative property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperative property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooperative property

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự sở hữu hợp tác