concerted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concerted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concerted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concerted.

Từ điển Anh Việt

  • concerted

    /kən'sə:tid/

    * tính từ

    có dự tính, có bàn tính, có phối hợp

    to take concerted action: hành động phối hợp

    a concerted attack: tấn công phối hợp

    (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concerted

    involving the joint activity of two or more

    concerted action

    the conjunct influence of fire and strong wind

    the conjunctive focus of political opposition

    a cooperative effort

    a united effort

    joint military activities

    Synonyms: conjunct, conjunctive, cooperative

    Similar:

    concert: contrive (a plan) by mutual agreement

    concert: settle by agreement

    concert one's differences