concertedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concertedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concertedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concertedly.
Từ điển Anh Việt
concertedly
* phó từ
có dự tính; có bàn tính; có phối hợp