concerted practice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concerted practice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concerted practice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concerted practice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concerted practice

    * kinh tế

    sự thông mưu

    thông đồng