conjunct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjunct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjunct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjunct.

Từ điển Anh Việt

  • conjunct

    /kən'dʤʌɳkt/

    * danh từ

    người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác

    vật liên kết (với vật khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjunct

    progressing melodically by intervals of a second

    conjunct motion of an ascending scale

    Antonyms: disjunct

    bound in close association

    conjunct influences

    conjunct ideas

    Similar:

    concerted: involving the joint activity of two or more

    concerted action

    the conjunct influence of fire and strong wind

    the conjunctive focus of political opposition

    a cooperative effort

    a united effort

    joint military activities

    Synonyms: conjunctive, cooperative