conjuncture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjuncture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjuncture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjuncture.
Từ điển Anh Việt
conjuncture
/kən'dʤʌɳktʃə/
* danh từ
tình thế, cảnh ngộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjuncture
a critical combination of events or circumstances