disjunct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disjunct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disjunct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disjunct.
Từ điển Anh Việt
disjunct
* tính từ
phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disjunct
progressing melodically by intervals larger than a major second
Antonyms: conjunct
having deep constrictions separating head, thorax, and abdomen, as in insects
marked by separation of or from usually contiguous elements
little isolated worlds, as abruptly disjunct and unexpected as a palm-shaded well in the Sahara"- Scientific Monthly
Synonyms: isolated
used of distributions, as of statistical or natural populations
disjunct distribution of king crabs