disjunctive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disjunctive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disjunctive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disjunctive.
Từ điển Anh Việt
disjunctive
/dis'dʤʌɳktiv/
* tính từ
người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra
(ngôn ngữ học) phân biệt
disjunctive conjunction: liên từ phân biệt
* danh từ
(ngôn ngữ học) liên từ phân biệt
disjunctive
tuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disjunctive
serving or tending to divide or separate
Antonyms: conjunctive