conjunctiva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjunctiva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjunctiva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjunctiva.

Từ điển Anh Việt

  • conjunctiva

    /,kɔndʤʌɳk'taivə/

    * danh từ

    (giải phẫu) màng kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjunctiva

    a transparent lubricating mucous membrane that covers the eyeball and the under surface of the eyelid