concert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concert.
Từ điển Anh Việt
concert
/kən'sə:t/
* danh từ
sự phối hợp, sự hoà hợp
to act in concert with: hành động phối hợp với
buổi hoà nhạc
* ngoại động từ
dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concert
a performance of music by players or singers not involving theatrical staging
contrive (a plan) by mutual agreement
settle by agreement
concert one's differences
Từ liên quan
- concert
- concerto
- concerted
- concertina
- concertino
- concertise
- concertize
- concertealy
- concertedly
- concert band
- concert hall
- concert-goer
- concert-hall
- concert-room
- concert dance
- concert grand
- concert party
- concert piano
- concert pitch
- concertmaster
- concerted music
- concerto grosso
- concerted action
- concerted efforts
- concerted approach
- concerted practice
- concertino-type cover
- concert party agreements
- concertina method of tariff reduction