concertize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concertize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concertize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concertize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concertize

    give concerts; perform in concerts

    My niece is off concertizing in Europe

    Synonyms: concertise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).