concert party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concert party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concert party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concert party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concert party

    * kinh tế

    nhóm đồng loã

    nhóm đồng mưu