concert pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concert pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concert pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concert pitch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concert pitch
the pitch used to tune instruments for concert performances; usually assigns 440 Hz to the A above middle C
Synonyms: philharmonic pitch, international pitch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- concert
- concerto
- concerted
- concertina
- concertino
- concertise
- concertize
- concertealy
- concertedly
- concert band
- concert hall
- concert-goer
- concert-hall
- concert-room
- concert dance
- concert grand
- concert party
- concert piano
- concert pitch
- concertmaster
- concerted music
- concerto grosso
- concerted action
- concerted efforts
- concerted approach
- concerted practice
- concertino-type cover
- concert party agreements
- concertina method of tariff reduction