philharmonic pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philharmonic pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philharmonic pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philharmonic pitch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philharmonic pitch

    Similar:

    concert pitch: the pitch used to tune instruments for concert performances; usually assigns 440 Hz to the A above middle C

    Synonyms: international pitch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).