philharmonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philharmonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philharmonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philharmonic.
Từ điển Anh Việt
philharmonic
/,filɑ:'mɔnik/
* tính từ
yêu nhạc, thích nhạc
the Philharmonic society: hội yêu nhạc
* danh từ
người yêu nhạc, người thích nhạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philharmonic
composing or characteristic of an orchestral group
philharmonic players
devoted to or appreciative of music
the most philharmonic ear is at times deeply affected by a simple air
Similar:
symphony orchestra: a large orchestra; can perform symphonies
we heard the Vienna symphony
Synonyms: symphony