philharmonic society building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philharmonic society building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philharmonic society building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philharmonic society building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • philharmonic society building

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà hội khuyến nhạc