concert grand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concert grand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concert grand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concert grand.
Từ điển Anh Việt
concert grand
* danh từ
pianô cánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concert grand
a grand piano suitable for concert performances
Synonyms: concert piano
Từ liên quan
- concert
- concerto
- concerted
- concertina
- concertino
- concertise
- concertize
- concertealy
- concertedly
- concert band
- concert hall
- concert-goer
- concert-hall
- concert-room
- concert dance
- concert grand
- concert party
- concert piano
- concert pitch
- concertmaster
- concerted music
- concerto grosso
- concerted action
- concerted efforts
- concerted approach
- concerted practice
- concertino-type cover
- concert party agreements
- concertina method of tariff reduction