concertealy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concertealy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concertealy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concertealy.
Từ điển Anh Việt
concertealy
/kən'sə:tidli/
* phó từ
có dự tính; có bàn tính; có phối hợp