concert party agreements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concert party agreements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concert party agreements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concert party agreements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concert party agreements

    * kinh tế

    thỏa ước của nhóm đồng loã