concert party agreements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concert party agreements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concert party agreements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concert party agreements.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concert party agreements
* kinh tế
thỏa ước của nhóm đồng loã
Từ liên quan
- concert
- concerto
- concerted
- concertina
- concertino
- concertise
- concertize
- concertealy
- concertedly
- concert band
- concert hall
- concert-goer
- concert-hall
- concert-room
- concert dance
- concert grand
- concert party
- concert piano
- concert pitch
- concertmaster
- concerted music
- concerto grosso
- concerted action
- concerted efforts
- concerted approach
- concerted practice
- concertino-type cover
- concert party agreements
- concertina method of tariff reduction