accommodative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accommodative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accommodative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accommodative.
Từ điển Anh Việt
accommodative
xem accommodate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accommodative
willing to adjust to differences in order to obtain agreement
Synonyms: cooperative
tending to reconcile or accommodate; bringing into harmony
Synonyms: reconciling
Similar:
accommodating: helpful in bringing about a harmonious adaptation
the warden was always accommodating in allowing visitors in
made a special effort to be accommodating
Antonyms: unaccommodating