uncooperative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncooperative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncooperative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncooperative.
Từ điển Anh Việt
uncooperative
* tính từ
bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncooperative
unwilling to cooperate
an uncooperative witness
Antonyms: cooperative
Similar:
disobliging: intentionally unaccommodating
the action was not offensive to him but proved somewhat disobliging