disobliging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disobliging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disobliging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disobliging.
Từ điển Anh Việt
disobliging
/'disə'balidʤin/
* tính từ
không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disobliging
intentionally unaccommodating
the action was not offensive to him but proved somewhat disobliging
Synonyms: uncooperative
Similar:
trouble: to cause inconvenience or discomfort to
Sorry to trouble you, but...
Synonyms: put out, inconvenience, disoblige, discommode, incommode, bother
disoblige: ignore someone's wishes
Antonyms: oblige