cooperate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooperate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cooperate
* kỹ thuật
hợp tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cooperate
Similar:
collaborate: work together on a common enterprise of project
The soprano and the pianist did not get together very well
We joined forces with another research group
Synonyms: join forces, get together