join forces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
join forces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm join forces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của join forces.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
join forces
Similar:
collaborate: work together on a common enterprise of project
The soprano and the pianist did not get together very well
We joined forces with another research group
Synonyms: cooperate, get together
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- join
- joint
- joined
- joiner
- jointy
- joinder
- joinery
- joining
- jointed
- jointer
- jointly
- joiner's
- jointing
- jointure
- join test
- joint bar
- joint bid
- joint box
- joint dip
- joint fir
- joint gap
- joint kit
- joint pin
- joint tie
- joint-pin
- jointless
- jointress
- jointworm
- join field
- join filer
- join on to
- joint bolt
- joint bond
- joint cost
- joint debt
- joint face
- joint fare
- joint knot
- joint leak
- joint load
- joint loss
- joint note
- joint pole
- joint ring
- joint sale
- joint seal
- joint tape
- joint test
- joint user
- joint will