join forces nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

join forces nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm join forces giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của join forces.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • join forces

    Similar:

    collaborate: work together on a common enterprise of project

    The soprano and the pianist did not get together very well

    We joined forces with another research group

    Synonyms: cooperate, get together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).