joint fir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joint fir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joint fir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joint fir.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
joint fir
Similar:
ephedra: jointed and nearly leafless desert shrub having reduced scalelike leaves and reddish fleshy seeds
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- joint
- jointy
- jointed
- jointer
- jointly
- jointing
- jointure
- joint bar
- joint bid
- joint box
- joint dip
- joint fir
- joint gap
- joint kit
- joint pin
- joint tie
- joint-pin
- jointless
- jointress
- jointworm
- joint bolt
- joint bond
- joint cost
- joint debt
- joint face
- joint fare
- joint knot
- joint leak
- joint load
- joint loss
- joint note
- joint pole
- joint ring
- joint sale
- joint seal
- joint tape
- joint test
- joint user
- joint will
- joint, box
- joint, lap
- joint, pin
- joint-free
- joint-heir
- joint agent
- joint angle
- joint audit
- joint board
- joint chair
- joint costs