ephedra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ephedra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephedra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephedra.
Từ điển Anh Việt
ephedra
/e'fi:drə /
* danh từ
thực giống cây ma hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ephedra
jointed and nearly leafless desert shrub having reduced scalelike leaves and reddish fleshy seeds
Synonyms: joint fir