ephedra sinica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ephedra sinica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ephedra sinica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ephedra sinica.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ephedra sinica

    Similar:

    mahuang: Chinese ephedra yielding ephedrine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).