joint audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joint audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joint audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joint audit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
joint audit
* kinh tế
cuộc kiểm toán chung
việc cùng kiểm toán
Từ liên quan
- joint
- jointy
- jointed
- jointer
- jointly
- jointing
- jointure
- joint bar
- joint bid
- joint box
- joint dip
- joint fir
- joint gap
- joint kit
- joint pin
- joint tie
- joint-pin
- jointless
- jointress
- jointworm
- joint bolt
- joint bond
- joint cost
- joint debt
- joint face
- joint fare
- joint knot
- joint leak
- joint load
- joint loss
- joint note
- joint pole
- joint ring
- joint sale
- joint seal
- joint tape
- joint test
- joint user
- joint will
- joint, box
- joint, lap
- joint, pin
- joint-free
- joint-heir
- joint agent
- joint angle
- joint audit
- joint board
- joint chair
- joint costs