jointly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jointly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jointly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jointly.
Từ điển Anh Việt
jointly
/'dʤɔintli/
* phó từ
cùng, cùng nhau, cùng chung
to jointly strive for freedom and peace: cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình
jointly
đồng thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jointly
* kỹ thuật
đồng thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jointly
in collaboration or cooperation
this paper was written jointly
in conjunction with; combined
our salaries put together couldn't pay for the damage
we couldn't pay for the damages with all our salaries put together
Synonyms: collectively, conjointly, together with