together with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

together with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm together with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của together with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • together with

    Similar:

    jointly: in conjunction with; combined

    our salaries put together couldn't pay for the damage

    we couldn't pay for the damages with all our salaries put together

    Synonyms: collectively, conjointly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).