collectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectively.
Từ điển Anh Việt
collectively
* phó từ
chung, tập thể
collectively
một cách tập thể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collectively
* kỹ thuật
toán & tin:
một cách tập thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collectively
Similar:
jointly: in conjunction with; combined
our salaries put together couldn't pay for the damage
we couldn't pay for the damages with all our salaries put together
Synonyms: conjointly, together with