jointly and severally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jointly and severally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jointly and severally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jointly and severally.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jointly and severally

    * kinh tế

    liên đới chung và riêng